Có 2 kết quả:
宣称 xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ • 宣稱 xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ
xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ [xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền
Bình luận 0
xuān chèng ㄒㄩㄢ ㄔㄥˋ [xuān chēng ㄒㄩㄢ ㄔㄥ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đòi yên sách, khẳng định quyền, xác nhận quyền
Bình luận 0